Các từ liên quan tới 平穏世代の韋駄天達
韋駄天 いだてん
người chạy rất nhanh; chiến binh chạy nhanh như cắt
平穏 へいおん
bình ổn; bình yên; bình tĩnh; yên ả; yên bình
韋陀天 いだてん
Wei-To (người bảo vệ ngôi đền đôi khi nhầm lẫn với Vajrapani)
天平時代 てんぴょうじだい
thời kì Tempyo
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
平穏な へいおんな
bình yên
無事平穏 ぶじへいおん
yên bình
平穏無事 へいおんぶじ
bình yên vô sự