平等観
びょうどうかん「BÌNH ĐẲNG QUAN」
☆ Danh từ
Quan niệm bình đẳng
Cách nhìn không thiên vị

平等観 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平等観
平等 びょうどう
bình đẳng
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
不平等 ふびょうどう
không bình đẳng; bất bình đẳng
悪平等 あくびょうどう
việc đối xử như nhau cho mọi trường hợp mà không chú ý đến đặc trưng riêng của từng trường hợp; sự đánh đồng gây hại, không đúng
平等権 びょうどうけん
Quyền bình đẳng
劣等観念 れっとうかんねん
tự ty mặc cảm
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平等政策 びょうどうせいさく
chính sách bình dân