劣等観念
れっとうかんねん「LIỆT ĐẲNG QUAN NIỆM」
Tự ty mặc cảm

劣等観念 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 劣等観念
劣等 れっとう
hàng thấp kém; hạng thấp
観念 かんねん
quan niệm
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
劣等財 れっとうざい
hàng kém chất lượng
劣等種 れっとうしゅ
giống loài bậc thấp
劣等生 れっとうせい
sinh viên [hc sinh] yếu kém
劣等感 れっとうかん
cảm giác thấp kém; cảm giác yếu thế
観念化 かんねんか
sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư tưởng