Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平群真鳥
真平 まっぴら
bằng phẳng
群千鳥 むらちどり
flocking plovers, flock of plovers
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
真っ平 まったいら まっぴら
hoàn hảo ngang mức
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.