Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平良とみ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平然と へいぜんと
Thờ ơ, dửng dưng, bình tĩnh, điềm tĩnh
良いこと よいこと
điều tốt, chuyện tốt
平積み ひらづみ
kệ sách (xếp thành chồng ở cửa hàng sách)
平のみ たいらのみ
dao bào phẳng