Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平見瞠
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
瞠若 どうじゃく
là dumbfounded
瞠目 どうもく
sự nhìn một cách kinh ngạc, sự nhìn một cách ngưỡng mộ (cảm phục)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.