Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平賀粛学
粛学 しゅくがく
giáo dục sự làm sạch
粛粛 しゅくしゅく
yên lặng, lặng lẽ; long trọng, trang nghiêm
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
粛粛と しゅくしゅくと
êm ái; yên lặng; long trọng
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.