Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平賀隆保
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi