Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平陽県
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平均太陽 へいきんたいよう
mean sun
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
平均太陽時 へいきんたいようじ
thời gian trung bình theo hệ quay của của mặt trời
平均太陽日 へいきんたいようじつ へいきんたいようび
thời gian trái đất quay quanh trục; một ngày; 24 giờ
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn