Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乾燥機 かんそうき
máy làm khô; máy sấy khô; máy sấy
茶乾燥機 ちゃかんそうき
máy sấy chè.
靴乾燥機 くつかんそうき
máy sấy giày
乾燥 かんそう
sự khô khan; sự nhạt nhẽo
洗濯乾燥機 せんたくかんそうき
máy giặt sấy
食器乾燥機 しょっきかんそうき
Máy sấy bát đĩa
乾燥機用ホース かんそうきようホース
vòi, dây hút máy sấy
布団乾燥機 ふとんかんそうき
máy sấy chăn đệm