年が改まる
としがあらたまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bước sang năm mới

Bảng chia động từ của 年が改まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 年が改まる/としがあらたまるる |
Quá khứ (た) | 年が改まった |
Phủ định (未然) | 年が改まらない |
Lịch sự (丁寧) | 年が改まります |
te (て) | 年が改まって |
Khả năng (可能) | 年が改まれる |
Thụ động (受身) | 年が改まられる |
Sai khiến (使役) | 年が改まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 年が改まられる |
Điều kiện (条件) | 年が改まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 年が改まれ |
Ý chí (意向) | 年が改まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 年が改まるな |
年が改まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年が改まる
年改まる としあらたまる
năm mới hửng sáng
改まる あらたまる
cải biến; sửa đổi; hoàn lương; trịnh trọng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
年が寄る としがよる
có tuổi, già đi
年が年中 ねんがねんじゅう としがねんじゅう
quanh năm suốt tháng
改める あらためる
sửa đổi; cải thiện; thay đổi
年が越せる としがこせる
để có thể bước vào năm mới