年が越せる
としがこせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để có thể bước vào năm mới

Bảng chia động từ của 年が越せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 年が越せる/としがこせるる |
Quá khứ (た) | 年が越せた |
Phủ định (未然) | 年が越せない |
Lịch sự (丁寧) | 年が越せます |
te (て) | 年が越せて |
Khả năng (可能) | 年が越せられる |
Thụ động (受身) | 年が越せられる |
Sai khiến (使役) | 年が越せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 年が越せられる |
Điều kiện (条件) | 年が越せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 年が越せいろ |
Ý chí (意向) | 年が越せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 年が越せるな |