年までに
ねんまでに「NIÊN」
☆ Trạng từ
Trước năm...
_
年
までに
マラリア
に
関連
する
病気
の
負荷
を50%
削減
する
Đến trước năm~sẽ giảm 50% gánh nặng bệnh tật liên quan đến bệnh sốt rét.
極貧状況
で
生活
を
営
んでいる
人々
が
全体
に
占
める
割合
を1990
年レベル
から_
年
までに
半減
させる
Tỉ lệ người dân sống trong cảnh nghèo đói cùng cực trên toàn bộ dân số thế giới đã giảm một nửa từ mức của năm 1990 cho đến trước năm~ .

年までに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年までに
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
迄に までに
bởi; không về sau hơn; trước
年末まで ねんまつまで
cho đến cuối năm nay
年内に ねんないに
trong năm
年毎に としごとに
Hàng năm; mỗi năm.
今までにも いままでにも
cho đến bây giờ vẫn còn, vẫn xảy ra...
gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo, vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng, theo cách, bằng cách, theo từng, bằng, bởi, do, theo như, phù hợp với, đến mức, đến khoảng, trước, à này, nhân đây, tiện thể, một mình không có ai giúp đỡ, có vật gì trong tay, sang một bên, ở bên; dự trữ, dành, lát nữa thôi; ngay bây giờ, nhìn chung, nói chung, rút cục, bye