Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 年代測定
放射年代測定 ほうしゃねんだいそくてい
radiometric dating
放射性炭素年代測定 ほうしゃせいたんそねんだいそくてい
radiocarbon dating, carbon-14 dating
放射性炭素年代測定法 ほうしゃせいたんそねんだいそくていほう
radiocarbon dating
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
概測 概測
đo đạc sơ bộ
年代 ねんだい
niên đại
測定 そくてい
Việc đo đạc có sử dụng máy móc, thiết bị (VD: Đo sự biến đổi của độ ẩm)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.