年休
ねんきゅう「NIÊN HƯU」
☆ Danh từ
Kỳ nghỉ phép có hưởng lương hàng năm
Annual salary

年休 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年休
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年中無休 ねんじゅうむきゅう
mở suốt năm (cửa hàng)
年次有給休暇 ねんじゆうきゅうきゅうか
sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi