年会
ねんかい「NIÊN HỘI」
☆ Danh từ
Hội nghị thường niên
更新料・年会費
はございません。
Không có hội phí thường niên và phí làm mới. .

年会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年会
暮年会 ぼねんかい
Tiệc tất niên
年会費 ねんかいひ
Chi phí hàng năm
忘年会 ぼうねんかい
hội cuối năm; hội kết thúc hàng năm; bữa tiệc cuối năm; bữa tiệc tổng kết cuối năm
新年会 しんねんかい
tiệc mừng năm mới
少年会 しょうねんかい
xã hội trẻ hơn
青年会 せいねんかい
hiệp hội (của) những người trẻ
群馬天台青年会 てんだいしゅう
giáo phái Tendai (Phật giáo).
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên