年会費
ねんかいひ「NIÊN HỘI PHÍ」
☆ Danh từ
Chi phí hàng năm
初年度
の
年会費
Hội phí thường niên năm thứ nhất
_
ドル
の
年会費
Phí hội viên hàng năm là ~ đôla. .

年会費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年会費
会費 かいひ
hội phí
年会 ねんかい
hội nghị thường niên
会費制 かいひせい
tiền mừng đám cưới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
新年会 しんねんかい
tiệc mừng năm mới
暮年会 ぼねんかい
Tiệc tất niên
忘年会 ぼうねんかい
hội cuối năm; hội kết thúc hàng năm; bữa tiệc cuối năm; bữa tiệc tổng kết cuối năm
青年会 せいねんかい
hiệp hội (của) những người trẻ