Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年俸 ねんぽう
lương bổng hàng năm
年俸制 ねんぽうせい
chế độ trả lương theo năm
年功加俸 ねんこうかほう
sự tăng lương theo thâm niên.
俸 ほう
lương bổng; bổng lộc.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ドール ドル
doll
ドル
búp bê
俸祿 ほうろく
vật giữ có lương; thanh toán; tiền lương