年功序列 ねんこうじょれつ
danh sách xếp theo thâm niên phục vụ
年功制度 ねんこうせいど
chế độ thâm niên.
序列 じょれつ
xếp hạng; xếp hạng thứ tự
年功 ねんこう
công lao nhiều năm công tác
定年制度 ていねんせいど
chế độ tuổi về hưu
年金制度 ねんきんせいど
hệ thống lương hưu (lên sơ đồ)
年の功 としのこう
sự khôn ngoan của người già
成功度 せいこうど
mức độ thành công