年功制度
ねんこうせいど「NIÊN CÔNG CHẾ ĐỘ」
☆ Danh từ
Chế độ thâm niên.

年功制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年功制度
年功序列制度 ねんこうじょれつせいど
chế độ thâm niên
年功 ねんこう
công lao nhiều năm công tác
定年制度 ていねんせいど
chế độ tuổi về hưu
年金制度 ねんきんせいど
hệ thống lương hưu (lên sơ đồ)
年の功 としのこう
sự khôn ngoan của người già
成功度 せいこうど
mức độ thành công
公的年金制度 こーてきねんきんせーど
hệ thống lương hưu công cộng
成年後見制度 せーねんこーけんせーど
quyền giám hộ của người lớn