Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一年半 いちねんはん
một năm rưỡi
半年 はんとし はんねん
nửa năm.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
半か年 はんかねん
半年後 はんとしご
sau nửa năm
上半年 かみはんき
Nửa năm đầu, 6 tháng đầu năm
約半年 やくはんねん やくはんとし
khoảng nửa năm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên