年寄の冷やみず
としよりのひやみず
Cưa sừng làm nghé

年寄の冷やみず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年寄の冷やみず
年寄りの冷や水 としよりのひやみず
lẩm cẩm
年寄 としより
người già; người có tuổi
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
冷や冷や ひやひや
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ
tủ, tủ búp phê, mối tình vờ vịt, kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng + belly, inside, stomach), skeleton
冷や水 ひやみず
nước lạnh.
年寄株 としよりかぶ
cổ phiếu có thể giao dịch cho phép người nắm giữ tham gia vào việc quản lý sumo