Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年寄りの冷や水 としよりのひやみず
lẩm cẩm
冷や冷や ひやひや
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ
水冷 すいれい
sự làm nguội (động cơ...) bằng nước, sự làm mát (động cơ...) bằng nước
冷水 れいすい
nước lạnh.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
冷や ひや
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh