年寄る
としよる「NIÊN KÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Để trồng cũ (già)

Từ đồng nghĩa của 年寄る
verb
Bảng chia động từ của 年寄る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 年寄る/としよるる |
Quá khứ (た) | 年寄った |
Phủ định (未然) | 年寄らない |
Lịch sự (丁寧) | 年寄ります |
te (て) | 年寄って |
Khả năng (可能) | 年寄れる |
Thụ động (受身) | 年寄られる |
Sai khiến (使役) | 年寄らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 年寄られる |
Điều kiện (条件) | 年寄れば |
Mệnh lệnh (命令) | 年寄れ |
Ý chí (意向) | 年寄ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 年寄るな |
年寄る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年寄る
年寄 としより
người già; người có tuổi
年が寄る としがよる
có tuổi, già đi
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
年寄株 としよりかぶ
cổ phiếu có thể giao dịch cho phép người nắm giữ tham gia vào việc quản lý sumo
若年寄 わかどしより
ông cụ non
年寄り としより
người già
年寄衆 としよりしゅう
elder chief of a village or town during Edo Period