Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芸妓 げいぎ げいこ
vũ nữ Nhật
芸舞妓 げいまいこ
kỹ nữ
芸娼妓 げいしょうぎ
người làm nghệ thuật và gái mại dâm
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu
少年課 しょうねんか
bộ phận tuổi vị thành niên