年次報告
ねんじほうこく「NIÊN THỨ BÁO CÁO」
Báo cáo hàng năm
Báo cáo thường niên
☆ Danh từ
Sử biên niên
ABC
社
はXYZ
社
に
対
して、
契約品
に
関
する
半年
ごとの
販売報告書
、およびABC
社
の
年次報告書
を
提出
する
Công ty ABC khẳng định họ sẽ đệ trình bản báo cáo thường niên và báo cáo doanh số bán hàng trong nửa năm liên quan đến những hàng hóa trong hợp đồng cho công ty XYZ.
さらに
詳細
な
情報
に
関
しましては、
弊社
の
年次報告書
を
御覧
ください。
Liên quan đến những thông tin chi tiết hơn, đề nghị mọi người xem bản báo cáo thường niên của công ty ta. .
