年生
ねんせい「NIÊN SANH」
☆ Danh từ làm hậu tố
Năm sinh
最初
の
外国語教育
を
小学校
_
年生
に
導入
する
Áp dụng việc giảng dạy ngoại ngữ tại trường tiểu học cho các em học sinh năm~.

年生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年生
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
何年生 なんねんせい
học sinh năm mấy
一年生 いちねんせい
Học viên , sinh viên năm nhất
多年生 たねんせい
lâu năm
二年生 にねんせい
Sinh viên năm thứ 2
三年生 さんねんせい
sinh viên năm 3
留年生 りゅうねんせい
student repeating the same class
四年生 よねんせい よんねんせい
Sinh viên năm tư