Kết quả tra cứu 年生
Các từ liên quan tới 年生
年生
ねんせい
「NIÊN SANH」
☆ Danh từ làm hậu tố
◆ Năm sinh
最初
の
外国語教育
を
小学校
_
年生
に
導入
する
Áp dụng việc giảng dạy ngoại ngữ tại trường tiểu học cho các em học sinh năm~.

Đăng nhập để xem giải thích