Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四年生
よねんせい よんねんせい
Sinh viên năm tư
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四年制 よんねんせい
Hệ học 4 năm
四箇年 よんかねん
bốn năm một lần
生年 せいねん
năm sinh; tuổi
年生 ねんせい
năm sinh
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
「TỨ NIÊN SANH」
Đăng nhập để xem giải thích