Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
留年 りゅうねん
sự lưu ban; sự đúp lớp
生年 せいねん
năm sinh; tuổi
年生 ねんせい
năm sinh
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
留学生 りゅうがくせい
du học sinh
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống