年甲斐
としがい「NIÊN GIÁP PHỈ」
☆ Danh từ
Tuổi (của ai đó)
何
です.
年甲斐
もない.
Gì cơ? Bạn hãy cư xử đúng với tuổi của mình đi!
彼女
は
年甲斐
もなく
派手
な
服
を
着
ている.
Cô ấy ăn mặc lòe loẹt không đúng với tuổi. .

年甲斐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年甲斐
年甲斐もない としがいもない
không thích hợp; unsuitable; nhục nhã
年甲斐も無い としがいもない
không thích hợp; unsuitable; nhục nhã
甲斐 がい かい
đem lại; kết quả; đáng giá; sự sử dụng; giúp ích
甲斐甲斐しい かいがいしい
ga lăng; anh hùng; dũng cảm; anh dũng; đầy sức sống
し甲斐 しがい
đáng làm, xứng đáng để làm
甲斐性 かいしょう かいしょ
sự nhiều tiềm năng; có khả năng; đầy tinh thần hăng hái; rất tích cực
甲斐犬 かいいぬ かいけん
chó Giáp Phi (là một giống chó đến từ Nhật Bản, nơi nó là một giống vật quốc gia và đã được nuôi trong nhiều thế kỷ)
甲斐路 かいじ
nho Kaiji (một giống nho đỏ được trồng tại tỉnh Yamanashi)