Kết quả tra cứu 甲斐路
Các từ liên quan tới 甲斐路
甲斐路
かいじ
「GIÁP PHỈ LỘ」
☆ Danh từ
◆ Nho Kaiji (một giống nho đỏ được trồng tại tỉnh Yamanashi)
甲斐路
は、
赤
い
マスカット
と
呼
ばれるほど
美
しい
赤色
の
ブドウ
です。
Nho Kaiji là loại nho đỏ đẹp đến mức được gọi là "muscat đỏ."

Đăng nhập để xem giải thích