年貢
ねんぐ「NIÊN CỐNG」
☆ Danh từ
Thuế đất; tiền thuế bất động sản
年貢米
Thuế nông nghiệp
Tiền; vật cống hàng năm
年貢
の
納
めどきがきた.
Vận may của tôi đã đến.
年貢
を
納
める
Đi cống vật hàng năm .

年貢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年貢
年貢米 ねんぐまい
Thuế gạo hàng năm.
年貢の納め時 ねんぐのおさめどき
đến lúc chịu báo ứng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
貢 こう
vật cống, đồ cống
西貢 サイゴン にしみつぐ
Tên một thành phố ở miền Nam Việt Nam. Từ 1976 đổi tên thành thành phố Hồ chí Minh, sài gòn
幣貢 へいこう ぬさみつぎ
sự đề nghị; vật cống
貢賦 こうふ みつぎふ
vật cống và hệ thống thuế
貢納 こうのう
cống hiến; đóng góp