年金保険
ねんきんほけん「NIÊN KIM BẢO HIỂM」
☆ Danh từ
Bảo hiểm trợ cấp năm
老齢者遺族廃疾者年金保険
Bảo hiểm trợ cấp năm cho người già, nạn nhân và người khuyết tật
若年層
が
国民年金保険料
の
納付
を
嫌
がっていることに
不安
を
感
じて
Lo ngại khi tầng lớp người trẻ tuổi ghét phải nộp tiền bảo hiểm trợ cấp lương hưu hàng năm. .

年金保険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年金保険
年金保険料 ねんきんほけんりょう
tiền bảo hiểm hằng năm
定額年金保険 てーがくねんきんほけん
niên kim thu nhập cố định
厚生年金保険 こうせいねんきんほけん
bảo hiểm lương hưu
変額年金保険 へんがくねんきんほけん
bảo hiểm niên kim biến đổi
厚生年金保険料 こうせいねんきんほけんりょう
bảo hiểm phúc lợi
投資型年金保険 とーしがたねんきんほけん
bảo hiểm niên kim dạng đầu tư
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.