変額年金保険
へんがくねんきんほけん
Bảo hiểm niên kim biến đổi
Bảo hiểm niên kim thả nổi
変額年金保険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変額年金保険
定額年金保険 てーがくねんきんほけん
niên kim thu nhập cố định
変額保険 へんがくほけん
variable insurance
保険金額 ほけんきんがく
số tiền bảo hiểm.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
年金保険 ねんきんほけん
bảo hiểm trợ cấp năm
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).