Các từ liên quan tới 年金積立金管理運用独立行政法人に関する政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
独立行政法人 どくりつぎょうせいほうじん
independent administrative corporation (institution, agency)
独立行政 どくりつぎょうせい
hành chính độc lập
政策立案 せいさくりつあん
chính sách làm
金融政策 きんゆうせいさく
Chính sách tiền tệ, chính sách tài chính
金利政策 きんりせいさく
chính sách lãi suất
政策金利 せいさくきんり
policy interest rate