金利政策
きんりせいさく「KIM LỢI CHÁNH SÁCH」
☆ Danh từ
Chính sách lãi suất

金利政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金利政策
ゼロ金利政策 ゼロきんりせーさく
chính sách lãi suất bằng không
高金利政策 こうきんりせいさく
Chính sách lãi suất cao,chính sách tiền thân mến
低金利政策 ていきんりせいさく
Chính sách tiền rẻ.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政策金利 せいさくきんり
policy interest rate
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
超低金利金融政策 ちょうていきんりきんゆうせいさく
chính sách tiền tệ cực đoan - lỏng
金融政策 きんゆうせいさく
Chính sách tiền tệ, chính sách tài chính