Các từ liên quan tới 年金積立金管理運用独立行政法人の資産運用法
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
資金運用 しきんうんよう
sự vận hành vốn
独立行政法人 どくりつぎょうせいほうじん
independent administrative corporation (institution, agency)
積立資金 つみたてしきん
quỹ dự phòng
運用管理 うんようかんり
quản lý ứng dụng
運用方法 うんようほうほう
phương pháp vận hành
積立金 つみたてきん
tiền đặt cọc
独立運動 どくりつうんどう
Đấu tranh vì độc lập