独立運動
どくりつうんどう「ĐỘC LẬP VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Đấu tranh vì độc lập

独立運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独立運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
独立 どくりつ
độc lập
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
運動 うんどう
phong trào
独立コンパイル どくりつコンパイル
biên dịch riêng