Kết quả tra cứu 年金終価係数
Các từ liên quan tới 年金終価係数
年金終価係数
ねんきんおわりあたいけいすう
◆ Hệ số giá lương hưu cuối cùng
◆ Hệ số dùng để tính tổng số tiền tiết kiệm được trong tương lai khi một khoản tiền cố định được gộp hàng năm với lãi suất cố định trong một thời gian nhất định
Đăng nhập để xem giải thích