年金現価係数
ねんきんげんかけいすう
Hệ số giá trị hiện thời của niên kim
年金現価係数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年金現価係数
年金終価係数 ねんきんおわりあたいけいすう
hệ số giá lương hưu cuối cùng
現価係数 げんかけいすう
hệ số giá trị hiện tại
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
終価係数 おわりあたいけいすう
hệ số giá đóng cửa
現金正価 げんきんせいか
giá chính thức; giá khi thanh toán bằng tiền mặt lập tức.
現金価格 げんきんかかく
giá tiền mặt.
現価 げんか げんあたい
giá hiện thời