年頃
としごろ「NIÊN KHOẢNH」
☆ Trạng từ, danh từ
Tuổi tác áng chừng; khoảng tuổi
もう
退職
してもいい
年頃
だ
Đã đến khoảng tuổi có thể về hưu được rồi .

Từ đồng nghĩa của 年頃
noun
年頃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年頃
年頃日頃 としごろひごろ
Những ngày này.
箸が転んでもおかしい年頃 はしがころんでもおかしいとしごろ
age at which even the slightest things seem funny (esp. said of a girl in the late teens)
年の頃 としのころ
approximate age, age range
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
頃 けい ころ ごろ
vào khoảng.
末頃 すえごろ
khoảng cuối...
頃刻 けいこく きょうこく
khoảnh khắc.
値頃 ねごろ
Giá hợp lý