年の頃
としのころ「NIÊN KHOẢNH」
☆ Danh từ
Trong độ tuổi; ở độ tuổi
年
の
頃
は
十五歳
くらい。
Trong độ tuổi khoảng mười lăm tuổi.

年の頃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年の頃
年頃 としごろ
tuổi tác áng chừng; khoảng tuổi
年頃日頃 としごろひごろ
Những ngày này.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
月の頃 つきのころ
a good time to view the moon (i.e. when it is full)
あの頃 あのころ
Hồi đó, trong những ngày đó
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua
その頃 そのころ
vào thời điểm đó, tại thời điểm đó, sau đó
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây