Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幸手市商工会
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
商工会議所 しょうこうかいぎしょ
phòng thương mại và công nghiệp.
工商 こうしょう
công thương.
商工 しょうこう
công thương nghiệp.
商会 しょうかい
hãng; công ty
会商 かいしょう
đàm phán; thảo luận
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp