Các từ liên quan tới 幸来橋 (山形県)
山形県 やまがたけん
tỉnh yamagata
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
山幸 やまさち
thức ăn của núi (thú rừng, rau núi, nấm, v.v.)
来県 らいけん
đến tỉnh, thăm tỉnh
山の幸 やまのさち
sơn hào, chim thú hay rau quả săn bắt hay hái lượm được trên núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山形 やまがた
tạo dáng núi