Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幸福号出帆
幸福 こうふく
hạnh phúc; sự sung sướng; sung sướng; niềm hạnh phúc
出帆 しゅっぱん
sự đi thuyền; sự khởi hành bằng thuyền; đi thuyền; khởi hành bằng thuyền.
幸福な こうふく
hạnh phúc; vui sướng
幸福感 こうふくかん
trạng thái phởn phơ
幸福主義 こうふくしゅぎ
chủ nghĩa hạnh phúc
出帆する しゅっぱん
đi thuyền; khởi hành bằng thuyền.
幸福を望む こうふくをのぞむ
chúc phúc
大きな幸福 おおきなこうふく
hồng phúc.