幸若
こうわか「HẠNH NHƯỢC」
☆ Danh từ
Style of recitative dance popular during the Muromachi period

幸若 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幸若
幸若舞 こうわかまい
style of recitative dance popular during the Muromachi period (often with a military theme)
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
若 わか
tuổi trẻ
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.
幸か不幸か こうかふこうか
may mắn hoặc unluckily; cho tốt hoặc cho tội lỗi
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
幸子 コウジ
Con gái hạnh phúc
薄幸 はっこう
Sự bất hạnh; vận rủi