幸運数
こーうんすー「HẠNH VẬN SỔ」
Số hạnh phúc
幸運数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幸運数
幸運 こううん
may; gặp may; gặp vận đỏ; may mắn
幸運児 こううんじ
người may mắn; người gặp may.
幸運な こううんな
may mắn.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.