Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幸御魂 さきみたま
Thần mang lại may mắn
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
大和魂 やまとだましい
tinh thần Yamato
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大反魂草 おおはんごんそう オオハンゴンソウ
Cúc Rudbeckia laciniata
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.