Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上級幹部 じょうきゅうかんぶ
cán bộ cao cấp.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
課程 かてい
giáo trình giảng dạy; khóa trình; khóa học
幹部 かんぶ
phụ trách; người lãnh đạo; cán bộ; nhân vật cốt cán
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
上級 じょうきゅう
cấp trên