Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幹部上級課程
上級幹部 じょうきゅうかんぶ
cán bộ cao cấp.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
課程 かてい
giáo trình giảng dạy; khóa trình; khóa học
幹部 かんぶ
phụ trách; người lãnh đạo; cán bộ; nhân vật cốt cán
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
上級 じょうきゅう
cấp trên