Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幹部候補生学校
幹部候補 かんぶこうほ
Nhân viên được kì vọng sẽ trở thành quản lí hay các chức vụ cao cấp trong tương lai
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
候補生 こうほせい
thanh niên đang học tập để trở thành cảnh sát hoặc sĩ quan quân đội; học viên trường sĩ quan (cảnh sát, lục quân, không quân hoặc hải quân)
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
幹部 かんぶ
phụ trách; người lãnh đạo; cán bộ; nhân vật cốt cán
学部学生 がくぶがくせい
sinh viên đại học
学部生 がくぶせい
học sinh đại học chưa tốt nghiệp
学校生活 がっこうせいかつ
cuộc sống trường học